cần lao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần lao+ adj
- Hard-working, toiling
- một đời sống cần lao
a hard-working life
- một đời sống cần lao
+ noun
- như lao động
- giai cấp cần lao
the labouring classes (workers and peasants)
- giai cấp cần lao
Lượt xem: 672